Có 2 kết quả:
选编 xuǎn biān ㄒㄩㄢˇ ㄅㄧㄢ • 選編 xuǎn biān ㄒㄩㄢˇ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) selected works (poems, documents etc)
(2) anthology
(2) anthology
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) selected works (poems, documents etc)
(2) anthology
(2) anthology
Bình luận 0